CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tên thiết bị |
Số lượng |
Tổng dung lượng/tốc độ trung bình |
|
Máy chủ |
10 |
3.274Gb – 2.8GHz |
|
Cisco Catalyst 4506 |
1 |
10/100/1000Mbps |
|
Wireless Lan controler |
1 |
802.11a/b/g and the IEEE 802.11n draft 2.0 |
|
Cisco ASA 5520 |
1 |
+4-10/ 100/ 1000; 4 SFP (with 4GE SSM) |
|
Đường truyền |
Leased line
|
01 |
- 10Mbps trong nước - 1Mbps quốc tế |
FTTH F1 |
02 |
45 Mbps |
|
FTTH F3 |
07 |
55 Mbps |
|
FTTH F6 |
01 |
70 Mbps |
|
ADSL |
02 |
4,9 Mbps |
|
Swich - Hub |
Cisco switch |
30 |
10/100 Fast Ethernet và 100/1000 Gigabit Ethernet |
Hub |
50 |
10/100 Fast Ethernet |
|
Bộ phát Wifi |
TP -Link |
45 |
2.4 - 5 GHz/wifi |
NanoStation M2 |
3 |
2.4 GHz /wifi |
|
Cisco Wifi |
4 |
2.4 - 5 GHz/wifi |
CƠ SỞ VẬT CHẤT THƯ VIỆN
STT |
Danh mục |
Số lượng đầu |
Số lượngcuốn |
Thành tiền (VNĐ) |
1 |
Sách tiếng Anh |
1800 |
2553 |
3.349.411.127 |
2 |
Sách tiếng Việt |
2716 |
85.752 |
4.380.362.950 |
3 | Sách tiếng Nga | 4309 | 20031 | |
4 |
Số lượng luận văn Thạc sỹ | 856 | ||
5 |
Số lượng luận án Tiến sỹ | 20 | ||
6 | Đĩa CD ROM | |
430 | |
7 |
Số chỗ ngồi tại thư viện |
1000 |
|
|
8 |
Số lượt mượn/trả sách tại Thư viện/ngày |
250 |
|
|
9 |
Số lượt trung bình độc giả đến học tại Thư viện/ngày |
1000 |
|