STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: Năm, trường, nước |
Thạc sỹ: Năm, trường, nước |
Chứng chỉ Ngoại ngữ |
Chứng chỉ Tin học |
1 |
CN. Lương Thị Hồng Minh |
|
1999, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 427 |
IC3 |
2 |
CN. Dương Thị Mai |
|
2009, Đại học văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 487 |
IC3 |
3 |
CN. Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
2004, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460 |
IC3 |
4 |
ThS. Lê Thị Hương |
|
2002, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
2014, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN), Việt Nam |
TOEFL-ITP 407 |
IC3 |
5 |
KS. Lê Thị Thu Hiền |
|
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐHTN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 487 |
IC3 |